Số Duyệt:0 CỦA:trang web biên tập đăng: 2025-08-29 Nguồn:Site
Trong những năm gần đây, các tế bào CIK (các tế bào giết người do cytokine), một phương pháp trị liệu miễn dịch với hoạt động chống khối u rộng, đã chứng minh triển vọng ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực ung thư. Liệu pháp tế bào CIK đã phát triển từ một kỹ thuật thí nghiệm đến trưởng thành lâm sàng, đạt được các bước đột phá ở các khu vực như phòng ngừa tái phát ung thư biểu mô tế bào, sau khi điều trị ung thư phổi, điều trị bằng khả năng điều trị ung thư vú và đảo ngược kháng PD-1. Những tiến bộ này đã mang lại hy vọng cho vô số bệnh nhân mắc các bệnh vật liệu chịu lửa.
Liệu pháp tế bào CIK và cơ chế hoạt động của nó
Các tế bào CIK là một quần thể không đồng nhất thu được bằng cách nuôi cấy tế bào đơn nhân máu ngoại vi ở người (PBMC) với nhiều cytokine trong ống nghiệm trong một khoảng thời gian. Các tế bào này biểu hiện cả protein màng CD3 và CD56, do đó tên thay thế của chúng 'tế bào lympho T giống như NK. Được coi là một ứng cử viên hàng đầu cho liệu pháp miễn dịch tế bào áp dụng thế hệ tiếp theo chống ung thư, các tế bào CIK đã thu hút được sự chú ý đáng kể.
Về mặt cơ học, các tế bào CIK phát huy tác dụng chống khối u thông qua nhiều con đường: một mặt, chúng trực tiếp lyse các tế bào khối u bằng cách giải phóng các chất gây độc tế bào như perforin và granzyme; Mặt khác, chúng tiết ra một lượng lớn các cytokine bao gồm interferon-γ (IFN-) và yếu tố hoại tử khối u (TNF-α) để điều chỉnh môi trường vi mô khối u và kích hoạt phản ứng miễn dịch chống khối u nội sinh của cơ thể. Quan trọng, việc tiêu diệt tế bào CIK không phụ thuộc vào sự nhận biết phức tạp mô học chính (MHC), giúp chúng có hoạt động chống khối lượng rộng và cho phép chúng vượt qua hiệu quả việc trốn tránh khối u thông qua điều hòa MHC.
Tiến trình nghiên cứu lâm sàng mới nhất của liệu pháp tế bào CIK
Trong những năm gần đây, liệu pháp tế bào CIK đã đạt được nhiều bước đột phá trong liệu pháp miễn dịch ung thư, đặc biệt chứng minh giá trị lâm sàng đáng kể trong điều trị toàn diện các khối u rắn. Rất nhiều dữ liệu lâm sàng xác nhận rằng liệu pháp tế bào CIK có thể kéo dài đáng kể tỷ lệ sống sót không có bệnh (DFS) và tỷ lệ sống sót (HĐH) (OS) ở bệnh nhân mắc các bệnh ung thư khác nhau và thể hiện các tác dụng hiệp đồng khi kết hợp với các phương thức điều trị hiện có.
Đột phá trong điều trị ung thư phổi
Các nghiên cứu về ung thư phổi không phải tế bào nhỏ (NSCLC) đã chỉ ra rằng liệu pháp tế bào CIK bổ trợ kết hợp với hóa trị sau phẫu thuật làm tăng hệ điều hành 5 năm lên 67,8% ở bệnh nhân, cao hơn đáng kể so với 52,2% quan sát thấy ở nhóm chỉ hóa trị. Sự phát triển này đã cung cấp hy vọng sống sót mới cho bệnh nhân ung thư phổi tiến triển.
Những tiến bộ lớn trong phòng chống tái phát sau phẫu thuật cắt bỏ
Sản phẩm trị liệu tế bào CIK đầu tiên của Trung Quốc, 'EAL® (tiêm Aikelongzai), ' đã nộp đơn tiếp thị nhắm vào bệnh nhân có nguy cơ cao sau phẫu thuật cắt bỏ gan triệt để cho ung thư biểu mô tế bào gan. Dữ liệu lâm sàng cho thấy liệu pháp này làm giảm nguy cơ tử vong xuống 42,7% và mở rộng đáng kể hệ điều hành. Trong các hướng dẫn của CSCO năm 2022 để chẩn đoán và điều trị ung thư gan nguyên phát , liệu pháp tế bào CIK đã được đưa vào các khuyến nghị điều trị bổ trợ sau phẫu thuật cắt bỏ (cấp bằng chứng: Lớp 2A).
Synergy đáng kể trong liệu pháp kết hợp ung thư vú
Liệu pháp tế bào CIK kết hợp với các phương pháp điều trị thông thường mở rộng DFS ở bệnh nhân ung thư vú. Một phân tích hồi cứu của 294 bệnh nhân ung thư vú âm tính ba lần cho thấy tỷ lệ DFS 5 năm đạt 77,9% ở nhóm trị liệu CIK, cao hơn rõ rệt so với 69,8% ở nhóm chỉ hóa trị.
Xác nhận lợi ích sống sót lâu dài trong ung thư đại trực tràng
Trong điều trị ung thư đại trực tràng, trong 10 năm theo dõi 98 bệnh nhân đã chứng minh rằng HĐH trung bình trong nhóm kết hợp CIK là 78,3 tháng, với tỷ lệ sống 5 năm là 66%vượt trội so với nhóm điều trị thông thường (57,3 tháng, 39,6%).
Mặc dù các ứng dụng lâm sàng đầy hứa hẹn, sự phức tạp kỹ thuật của việc chuẩn bị tế bào CIK và những thách thức trong kiểm soát chất lượng vẫn là các tắc nghẽn chính hạn chế áp dụng rộng rãi. Từ bộ sưu tập PBMC đến ứng dụng cuối cùng của các sản phẩm tế bào CIK, toàn bộ quy trình sản xuất bao gồm nhiều bước quan trọng, mỗi bước đặt ra những thách thức kỹ thuật độc đáo tác động trực tiếp đến chất lượng sản phẩm và hiệu quả điều trị.
Có được một số lượng đủ các tế bào CIK hoạt động cao là một yêu cầu lâm sàng cơ bản. Nghiên cứu chỉ ra rằng các tế bào CIK với hoạt động chống khối u tối ưu là tập hợp con dương tính với CD3⁺CD56⁺ và tỷ lệ của các tế bào này (tỷ lệ dương tính) trong tổng dân số ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả điều trị. Ngoài ra, liệu pháp CIK yêu cầu số lượng tế bào cao, ví dụ, điều trị bổ trợ cho NSCLC thường cần khoảng 8,0 × 10⁹ đến 1,3 × 10⁰ tế bào CIK mỗi phiên.
Các phương pháp chuẩn bị tế bào CIK quy mô lớn hiện tại vẫn chưa trưởng thành, thiếu các hệ thống nuôi cấy tiêu chuẩn. Điều này dẫn đến tính không đồng nhất cao của các sản phẩm tế bào, làm cho việc so sánh chéo và đánh giá hiệu quả trở nên khó khăn. Hơn nữa, kết quả nuôi cấy dưới mức tối ưu (tỷ lệ dương tính thấp và số lượng tế bào không đủ) thường không đáp ứng nhu cầu lâm sàng, đòi hỏi phải cải thiện phương pháp cảm ứng và mở rộng để tạo ra các tế bào hiệu quả hơn.
Trong bối cảnh đó, Yocon Biotech đã giải quyết các điểm đau của ngành thông qua sự đổi mới được nhắm mục tiêu, nâng cấp hệ thống nuôi cấy tế bào CIK ban đầu của nó. Bộ nuôi cấy tế bào CIK không huyết thanh YOCON sắp tới có năng suất tế bào cao hơn, tỷ lệ tích cực được cải thiện và kết quả nuôi cấy ổn định hơn, giúp nó phù hợp hơn với sản xuất CIK quy mô lớn. Sự tiến bộ này cung cấp một công cụ đáng tin cậy để chuẩn hóa và mở rộng quy mô liệu pháp tế bào CIK.
Là một phương thức điều trị mới nổi, liệu pháp tế bào CIK đang dần biến đổi cảnh quan chăm sóc ung thư. Với những lợi thế độc đáo và hiệu quả lâm sàng mạnh mẽ, các tế bào CIK đã mang lại hy vọng mới cho nhiều bệnh nhân ung thư. Khi nghiên cứu sâu sắc và công nghệ tiến bộ, chúng tôi tự tin rằng liệu pháp tế bào CIK sẽ đóng một vai trò ngày càng quan trọng trong ung thư trong tương lai, mang lại lợi ích lớn hơn cho bệnh nhân trên toàn thế giới.